中文 Trung Quốc
饕客
饕客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gourmand
饕客 饕客 phát âm tiếng Việt:
[tao1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
gourmand
饕餮 饕餮
饕餮之徒 饕餮之徒
饕餮大餐 饕餮大餐
饗 飨
饗以閉門羹 飨以闭门羹
饗客 飨客