中文 Trung Quốc
饔餼
饔饩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trình bày động vật tàn sát hoặc sống
饔餼 饔饩 phát âm tiếng Việt:
[yong1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
to present slaughtered or live animals
饕 饕
饕客 饕客
饕餮 饕餮
饕餮大餐 饕餮大餐
饕餮紋 饕餮纹
饗 飨