中文 Trung Quốc
饒
饶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Rao
饒 饶 phát âm tiếng Việt:
[Rao2]
Giải thích tiếng Anh
surname Rao
饒 饶
饒了 饶了
饒命 饶命
饒平縣 饶平县
饒恕 饶恕
饒有 饶有