中文 Trung Quốc
  • 饋贈 繁體中文 tranditional chinese饋贈
  • 馈赠 简体中文 tranditional chinese馈赠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trình bày (một món quà)
饋贈 馈赠 phát âm tiếng Việt:
  • [kui4 zeng4]

Giải thích tiếng Anh
  • present (a gift)