中文 Trung Quốc
饋贈
馈赠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình bày (một món quà)
饋贈 馈赠 phát âm tiếng Việt:
[kui4 zeng4]
Giải thích tiếng Anh
present (a gift)
饋送 馈送
饌 馔
饍 膳
饐 饐
饑 饥
饑荒 饥荒