中文 Trung Quốc
餿臭
馊臭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
reeking
thối
餿臭 馊臭 phát âm tiếng Việt:
[sou1 chou4]
Giải thích tiếng Anh
reeking
putrid
饁 馌
饃 馍
饃饃 馍馍
饅 馒
饅頭 馒头
饇 饇