中文 Trung Quốc
饃饃
馍馍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp bun
饃饃 馍馍 phát âm tiếng Việt:
[mo2 mo5]
Giải thích tiếng Anh
steamed bun
饄 饄
饅 馒
饅頭 馒头
饈 馐
饉 馑
饊 馓