中文 Trung Quốc
饃
馍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang nhỏ của bánh bao
饃 馍 phát âm tiếng Việt:
[mo2]
Giải thích tiếng Anh
small loaf of steamed bread
饃饃 馍馍
饄 饄
饅 馒
饇 饇
饈 馐
饉 馑