中文 Trung Quốc
餡
馅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhồi nhét
thịt băm
điền
餡 馅 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
stuffing
forcemeat
filling
餡兒 馅儿
餡兒餅 馅儿饼
餡餅 馅饼
餧 喂
館 馆
館地 馆地