中文 Trung Quốc
館地
馆地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học (cũ)
館地 馆地 phát âm tiếng Việt:
[guan3 di4]
Giải thích tiếng Anh
school (old)
館子 馆子
館藏 馆藏
館賓 馆宾
館陶縣 馆陶县
餩 餩
餪 餪