中文 Trung Quốc
餧
喂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 餵|喂 [wei4]
餧 喂 phát âm tiếng Việt:
[wei4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 餵|喂[wei4]
館 馆
館地 馆地
館子 馆子
館賓 馆宾
館陶 馆陶
館陶縣 馆陶县