中文 Trung Quốc
餘額
余额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cân bằng (của một tài khoản, bill vv)
thặng dư
còn lại
餘額 余额 phát âm tiếng Việt:
[yu2 e2]
Giải thích tiếng Anh
balance (of an account, bill etc)
surplus
remainder
餘黨 余党
餚 肴
餛 馄
餛飩 馄饨
餜 馃
餞 饯