中文 Trung Quốc
餛飩
馄饨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoành thánh
Đài Loan pr. [hun2 dun5]
餛飩 馄饨 phát âm tiếng Việt:
[hun2 tun5]
Giải thích tiếng Anh
wonton
Taiwan pr. [hun2 dun5]
餜 馃
餞 饯
餞別 饯别
餟 餟
餠 餠
餡 馅