中文 Trung Quốc
餛
馄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc ravioli
餛 馄 phát âm tiếng Việt:
[hun2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese ravioli
餛燉 馄炖
餛飩 馄饨
餜 馃
餞別 饯别
餞行 饯行
餟 餟