中文 Trung Quốc
餘留事務
余留事务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh doanh Unfinished
餘留事務 余留事务 phát âm tiếng Việt:
[yu2 liu2 shi4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
unfinished business
餘留無符號數 余留无符号数
餘皇 余皇
餘碼 余码
餘緒 余绪
餘缺 余缺
餘者 余者