中文 Trung Quốc
餘碼
余码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã số dư thừa (tức là các không sử dụng bit trong mã nhị phân số thập phân)
餘碼 余码 phát âm tiếng Việt:
[yu2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
excess code (i.e. the unused bits in binary-coded decimal)
餘糧 余粮
餘緒 余绪
餘缺 余缺
餘角 余角
餘輝 余辉
餘量 余量