中文 Trung Quốc- 餘留無符號數
- 余留无符号数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dấu còn lại (tức là phần còn lại sau khi làm tròn đến số nguyên gần nhất)
餘留無符號數 余留无符号数 phát âm tiếng Việt:- [yu2 liu2 wu2 fu2 hao4 shu4]
Giải thích tiếng Anh- unsigned remainder (i.e. the remainder after rounding to the nearest integer)