中文 Trung Quốc
  • 餘留 繁體中文 tranditional chinese餘留
  • 余留 简体中文 tranditional chinese余留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • còn lại
  • phần phân đoạn (sau daáu thaäp phaân)
  • chưa hoàn thành
餘留 余留 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 liu2]

Giải thích tiếng Anh
  • remainder
  • fractional part (after the decimal point)
  • unfinished