中文 Trung Quốc
餘年
余年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm còn lại
餘年 余年 phát âm tiếng Việt:
[yu2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
one's remaining years
餘弦 余弦
餘弧 余弧
餘怒 余怒
餘悸 余悸
餘慶 余庆
餘慶縣 余庆县