中文 Trung Quốc
餘悸
余悸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nán lại sợ hãi
餘悸 余悸 phát âm tiếng Việt:
[yu2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
lingering fear
餘慶 余庆
餘慶縣 余庆县
餘數 余数
餘暉 余晖
餘杭 余杭
餘杭區 余杭区