中文 Trung Quốc
餘弦
余弦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô sin (của góc), viết lưu vì θ
餘弦 余弦 phát âm tiếng Việt:
[yu2 xian2]
Giải thích tiếng Anh
cosine (of angle), written cos θ
餘弧 余弧
餘怒 余怒
餘怒未息 余怒未息
餘慶 余庆
餘慶縣 余庆县
餘數 余数