中文 Trung Quốc
餐末甜酒
餐末甜酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món tráng miệng rượu vang
餐末甜酒 餐末甜酒 phát âm tiếng Việt:
[can1 mo4 tian2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
dessert wine
餐桌 餐桌
餐桌轉盤 餐桌转盘
餐桌鹽 餐桌盐
餐車 餐车
餐飲 餐饮
餐飲店 餐饮店