中文 Trung Quốc
餐桌
餐桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn ăn
bàn ăn
餐桌 餐桌 phát âm tiếng Việt:
[can1 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
dining table
dinner table
餐桌轉盤 餐桌转盘
餐桌鹽 餐桌盐
餐牌 餐牌
餐飲 餐饮
餐飲店 餐饮店
餐館 餐馆