中文 Trung Quốc
餐刀
餐刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng dao
Bữa ăn tối dao
餐刀 餐刀 phát âm tiếng Việt:
[can1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
table knife
dinner knife
餐室 餐室
餐巾 餐巾
餐巾紙 餐巾纸
餐會 餐会
餐末甜酒 餐末甜酒
餐桌 餐桌