中文 Trung Quốc
餐具
餐具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ đồ ăn
Dịch vụ bữa ăn tối
餐具 餐具 phát âm tiếng Việt:
[can1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
tableware
dinner service
餐刀 餐刀
餐室 餐室
餐巾 餐巾
餐廳 餐厅
餐會 餐会
餐末甜酒 餐末甜酒