中文 Trung Quốc
餌誘
饵诱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hút
lôi kéo
餌誘 饵诱 phát âm tiếng Việt:
[er3 you4]
Giải thích tiếng Anh
to lure
to entice
餌雷 饵雷
餎 饹
餐 餐
餐刀 餐刀
餐室 餐室
餐巾 餐巾