中文 Trung Quốc
餌雷
饵雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baited cái bẫy
booby-Trap
餌雷 饵雷 phát âm tiếng Việt:
[er3 lei2]
Giải thích tiếng Anh
baited trap
booby-trap
餎 饹
餐 餐
餐具 餐具
餐室 餐室
餐巾 餐巾
餐巾紙 餐巾纸