中文 Trung Quốc
餌子
饵子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mồi câu cá
餌子 饵子 phát âm tiếng Việt:
[er3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
fish bait
餌敵 饵敌
餌線 饵线
餌誘 饵诱
餎 饹
餐 餐
餐具 餐具