中文 Trung Quốc
養眼
养眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực quan hấp dẫn
kẹo mắt
dễ dàng trên đôi mắt
để bảo vệ mắt
養眼 养眼 phát âm tiếng Việt:
[yang3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
visually attractive
eye candy
easy on the eyes
to protect the eyes
養神 养神
養精蓄銳 养精蓄锐
養羊 养羊
養老保險 养老保险
養老送終 养老送终
養老金 养老金