中文 Trung Quốc
  • 養神 繁體中文 tranditional chinese養神
  • 养神 简体中文 tranditional chinese养神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phần còn lại
  • để recuperate
  • để lấy lại giư bình tỉnh
養神 养神 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3 shen2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rest
  • to recuperate
  • to regain composure