中文 Trung Quốc
養神
养神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phần còn lại
để recuperate
để lấy lại giư bình tỉnh
養神 养神 phát âm tiếng Việt:
[yang3 shen2]
Giải thích tiếng Anh
to rest
to recuperate
to regain composure
養精蓄銳 养精蓄锐
養羊 养羊
養老 养老
養老送終 养老送终
養老金 养老金
養老金雙軌制 养老金双轨制