中文 Trung Quốc
養漢
养汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phạm tội ngoại tình (của phụ nữ đã lập gia đình)
養漢 养汉 phát âm tiếng Việt:
[yang3 han4]
Giải thích tiếng Anh
to commit adultery (of married woman)
養父 养父
養生 养生
養生之道 养生之道
養生送死 养生送死
養病 养病
養癰貽患 养痈贻患