中文 Trung Quốc
養子
养子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con nuôi
nuôi con trai
養子 养子 phát âm tiếng Việt:
[yang3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
adopted son
foster son
養家 养家
養家活口 养家活口
養家糊口 养家糊口
養廉 养廉
養性 养性
養成 养成