中文 Trung Quốc
養兵
养兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đào tạo quân đội
養兵 养兵 phát âm tiếng Việt:
[yang3 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to train troops
養兵千日,用兵一時 养兵千日,用兵一时
養兵千日,用在一時 养兵千日,用在一时
養兵千日,用在一朝 养兵千日,用在一朝
養地 养地
養女 养女
養子 养子