中文 Trung Quốc- 養兵千日,用在一時
- 养兵千日,用在一时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Xem 養兵千日, 用兵一時|养兵千日, 用兵一时 [yang3 bing1 qian1 ri4, yong4 bing1 yi1 shi2]
養兵千日,用在一時 养兵千日,用在一时 phát âm tiếng Việt:- [yang3 bing1 qian1 ri4 , yong4 zai4 yi1 shi2]
Giải thích tiếng Anh- see 養兵千日,用兵一時|养兵千日,用兵一时[yang3 bing1 qian1 ri4 , yong4 bing1 yi1 shi2]