中文 Trung Quốc
餅餌
饼饵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh
bánh ngọt rán
餅餌 饼饵 phát âm tiếng Việt:
[bing3 er3]
Giải thích tiếng Anh
cakes
pastry
餇 餇
餈 餈
餉 饷
養傷 养伤
養兒防老 养儿防老
養兵 养兵