中文 Trung Quốc
餇
餇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm
餇 餇 phát âm tiếng Việt:
[tong2]
Giải thích tiếng Anh
food
餈 餈
餉 饷
養 养
養兒防老 养儿防老
養兵 养兵
養兵千日,用兵一時 养兵千日,用兵一时