中文 Trung Quốc
頭等
头等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp học đầu tiên
Thủ tướng chính phủ
chính
頭等 头等 phát âm tiếng Việt:
[tou2 deng3]
Giải thích tiếng Anh
first class
prime
main
頭等艙 头等舱
頭箍 头箍
頭箍兒 头箍儿
頭索類 头索类
頭緒 头绪
頭繩 头绳