中文 Trung Quốc
頭繩
头绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuỗi để buộc tóc
頭繩 头绳 phát âm tiếng Việt:
[tou2 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
string to tie hair
頭罩 头罩
頭羊 头羊
頭脹 头胀
頭腦清楚 头脑清楚
頭腦發脹 头脑发胀
頭腦簡單四肢發達 头脑简单四肢发达