中文 Trung Quốc
頭箍
头箍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
headband
頭箍 头箍 phát âm tiếng Việt:
[tou2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
headband
頭箍兒 头箍儿
頭紗 头纱
頭索類 头索类
頭繩 头绳
頭罩 头罩
頭羊 头羊