中文 Trung Quốc- 頭痛醫頭,腳痛醫腳
- 头痛医头,脚痛医脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để điều trị các triệu chứng chứ không phải là nhận được vào thư mục gốc của vấn đề (tục ngữ)
- phản ứng (chứ không phải chủ động)
頭痛醫頭,腳痛醫腳 头痛医头,脚痛医脚 phát âm tiếng Việt:- [tou2 tong4 yi1 tou2 , jiao3 tong4 yi1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh- to treat the symptoms rather than getting to the root of the problem (proverb)
- reactive (rather than proactive)