中文 Trung Quốc
頭皮屑
头皮屑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gàu
頭皮屑 头皮屑 phát âm tiếng Việt:
[tou2 pi2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
dandruff
頭盔 头盔
頭目 头目
頭破血流 头破血流
頭等艙 头等舱
頭箍 头箍
頭箍兒 头箍儿