中文 Trung Quốc
飽綻
饱绽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên để bùng nổ (sau khi có ăn quá nhiều)
飽綻 饱绽 phát âm tiếng Việt:
[bao3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to swell to bursting (after having eaten too much)
飽覽 饱览
飽讀 饱读
飽足 饱足
飽食終日,無所用心 饱食终日,无所用心
飽餐 饱餐
飽餐一頓 饱餐一顿