中文 Trung Quốc
飽讀
饱读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc chuyên sâu
飽讀 饱读 phát âm tiếng Việt:
[bao3 du2]
Giải thích tiếng Anh
to read intensively
飽足 饱足
飽食終日 饱食终日
飽食終日,無所用心 饱食终日,无所用心
飽餐一頓 饱餐一顿
飽餐戰飯 饱餐战饭
飾 饰