中文 Trung Quốc
飽餐一頓
饱餐一顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn của một điền
để được đầy đủ
飽餐一頓 饱餐一顿 phát âm tiếng Việt:
[bao3 can1 yi1 dun4]
Giải thích tiếng Anh
to eat one's fill
to be full
飽餐戰飯 饱餐战饭
飾 饰
飾品 饰品
飾帶 饰带
飾演 饰演
飾物 饰物