中文 Trung Quốc
飽學
饱学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học
Uyên bác
học thuật
飽學 饱学 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
learned
erudite
scholarly
飽暖思淫欲,飢寒起盜心 饱暖思淫欲,饥寒起盗心
飽滿 饱满
飽漢不知餓漢飢 饱汉不知饿汉饥
飽私囊 饱私囊
飽經憂患 饱经忧患
飽經滄桑 饱经沧桑