中文 Trung Quốc
飼養
饲养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
phía sau
飼養 饲养 phát âm tiếng Việt:
[si4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to raise
to rear
飼養員 饲养员
飼養場 饲养场
飼養業 饲养业
飽 饱
飽人不知餓人飢 饱人不知饿人饥
飽以老拳 饱以老拳