中文 Trung Quốc
飲品
饮品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước giải khát
飲品 饮品 phát âm tiếng Việt:
[yin3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
beverage
飲宴 饮宴
飲恨 饮恨
飲恨吞聲 饮恨吞声
飲水 饮水
飲水器 饮水器
飲水思源 饮水思源