中文 Trung Quốc
飲恨吞聲
饮恨吞声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến cảng một nuôi mối hận thù với hận thù sâu ngồi (thành ngữ)
飲恨吞聲 饮恨吞声 phát âm tiếng Việt:
[yin3 hen4 tun1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to harbor a grudge with deep-seated hatred (idiom)
飲料 饮料
飲水 饮水
飲水器 饮水器
飲水機 饮水机
飲流懷源 饮流怀源
飲用 饮用