中文 Trung Quốc
飯盆
饭盆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuck hộp
món ăn chó
飯盆 饭盆 phát âm tiếng Việt:
[fan4 pen2]
Giải thích tiếng Anh
tuck box
dog dish
飯盒 饭盒
飯碗 饭碗
飯糗茹草 饭糗茹草
飯莊 饭庄
飯菜 饭菜
飯類 饭类