中文 Trung Quốc
飯桌
饭桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn ăn
飯桌 饭桌 phát âm tiếng Việt:
[fan4 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
dining table
飯桶 饭桶
飯盆 饭盆
飯盒 饭盒
飯糗茹草 饭糗茹草
飯糰 饭团
飯莊 饭庄