中文 Trung Quốc
飪
饪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm nấu chín
nấu ăn (cho đến khi sẵn sàng)
飪 饪 phát âm tiếng Việt:
[ren4]
Giải thích tiếng Anh
cooked food
to cook (until ready)
飫 饫
飫甘饜肥 饫甘餍肥
飬 飬
飭 饬
飮 飮
飯 饭